THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023
THỜI KHÓA BIỂU NĂM HỌC 2022 - 2023 VÀ LỊCH SINH HOẠT CÂU LẠC BỘ TOÁN - TIẾNG VIỆT, TIẾNG ANH
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 1
NĂM HỌC: 2022 - 2023
Thứ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||
Lớp | Tiết | s | c | s | c | s | c | s | c | s | c |
1A Hạnh | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | Anh văn | MT | Tiếng Việt | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | Âm nhạc | Anh văn | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | Toán | Toán | L.Toán | TNXH | |||
4 | Đạo Đức | L.T | Thể dục | Toán | HĐTN | TNXH | KNS | GDĐP | ATGTT4 | ||
5 | L.TV | HĐTN | |||||||||
1B Lệ | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | Thể dục | MT | Tiếng Việt | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | TNXH | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | L.TV | Ân nhạc | |||
3 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | Toán | Toán | L.Toán | Tiếng Việt | |||
4 | Đạo Đức | L.T | Anh văn | Toán | HĐTN | TNXH | KNS | GDĐP | ATGTT4 | ||
5 | L.TV | HĐTN | |||||||||
1C Thảo | 1 | HĐTN | TNXH | Tiếng Việt | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | GD ĐP | Tiếng Việt | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | MT | Toán | Âm nhạc | TNXH | Toán | Thể dục | Tiếng Việt | |||
4 | Đạo Đức | L.T | HĐTN | Toán | GDKNS | L.T | Thể dục | Tiếng Việt | |||
5 | L.TV | HĐTN | |||||||||
1D Hương | 1 | HĐTN | MT | Toán | Anh văn | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Thể dục | HĐTN | Toán | TNXH | Tiếng Việt | |||
4 | Đạo dức | L.Toán | L.TV | Thể dục | Âm nhạc | LT | GDKNS | GDĐP | ATGTT4 | ||
5 | LT | HĐTN | |||||||||
1E Hiền | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | Âm nhạc | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | MT | Tiếng Việt | Toán | Thể dục | Toán | L.Toán | TNXH | |||
4 | Đạo dức | HĐTN | Tiếng Việt | L.T | Thể dục | TNXH | KNS | GDĐP | ATGTT4 | ||
L.TV | HĐTN |
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 2
NĂM HỌC: 2022 - 2023
Thứ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||
Lớp | Tiết | s | c | s | c | s | c | s | c | s | c |
2A Luyện | 1 | HĐTN | Anh văn | Đạo đức | TNXH | Toán | Toán | TNXH | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | Anh văn | Toán | L.TV | Âm nhạc | Tiếng Việt | HĐTN | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | GDKNS | Tiếng Việt | Tiếng Việt | MT | Toán | |||
4 | Toán | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | L.T | GD ĐP | ATGTT4 | ||||
5 | HĐTN | ||||||||||
2B Tiềm | 1 | HĐTN | Thể dục | Đạo đức | TNXH | Âm nhạc | MT | Toán | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | Thể dục | Toán | L.TV | Tiếng Việt | TNXH | HĐTN | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | GDKNS | Tiếng Việt | L.T | Tiếng Việt | Toán | |||
4 | Toán | Anh văn | Tiếng Việt | Toán | Tiếng Việt | GDĐP | ATGTT4 | ||||
5 | HĐTN | ||||||||||
2C Lan | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | TNXH | Tiếng Việt | HĐTN | Anh văn | Toán | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | MT | Tiếng Việt | TNXH | Anh văn | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | Toán | L.T | Đạo đức | L.TV | Thể dục | Tiếng Việt | Toán | |||
4 | Toán | Âm nhạc | GDKNS | Toán | Thể dục | GDĐP | ATGTT4 | ||||
5 | HĐTN | ||||||||||
2D Q.Anh | 1 | HĐTN | TNXH | Toán | Tiếng Việt | TNXH | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | MT | Âm nhạc | Tiếng Việt | HĐTN | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | L.T | Tiếng Việt | Đạo đức | L.TV | Anh văn | Toán | Toán | |||
4 | Toán | GDKNS | Tiếng Việt | Toán | Anh văn | GDĐP | ATGTT4 | ||||
5 | HĐTN | ||||||||||
2E Thoa | 1 | HĐTN | MT | Tiếng Việt | Tiếng Việt | TNXH | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | ||
2 | Toán | TNXH | Tiếng Việt | Tiếng Việt | HĐTN | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | L.T | Âm nhạc | Đạo đức | L.TV | Toán | Anh văn | Toán | |||
4 | Tiếng Việt | Toán | Toán | GDKNS | Anh văn | GDĐP | ATGTT4 | ||||
5 | HĐTN | ||||||||||
2G Hoa | 1 | HĐTN | TNXH | Tiếng Việt | TNXH | Tiếng Việt | Thể dục | Toán | Âm nhạc | ||
2 | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Tiếng Việt | MT | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |||
3 | Tiếng Việt | L.TV | Đạo đức | L.T | Toán | Anh văn | Tiếng Việt | Toán | |||
4 | Toán | Toán | GDKNS | Anh văn | HĐTN | GDĐP | ATGTT4 | ||||
HĐTN |
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 3
NĂM HỌC: 2022 - 2023
Thứ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | |||||||
Lớp | Tiết | s | c | s | c | s | c | s | c | s | c | |
3A Tươi | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | Toán | Anh văn | Đạo Đức | MT | TNXH | LT | Tiếng Việt | ||
2 | Anh Văn | Tiếng Việt | TNXH | Anh văn | Toán | HĐTN | Toán | LT | Công nghệ | |||
3 | Anh Văn | Toán | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | LT | Tiếng Việt | L.TV | Toán | |||
4 | Âm nhạc | Thể dục | Tiếng Việt | GDKNS | LTV | L.T - ATGT- T4 | ||||||
5 | Tin học | HĐTN | ||||||||||
3B Long | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | Toán | Anh văn | Toán | TNXH | Toán | LT | Tiếng Việt | ||
2 | Tin học | Tiếng Việt | TNXH | Anh văn | Công nghệ | MT | LT | LTV | Tiếng Việt | |||
3 | Âm nhạc | Toán | Tiếng Việt | HĐTN | Anh văn | L.T | Tiếng Việt | L.TV | Toán | |||
4 | Thể dục | Đạo đức | Anh văn | GDKNS | Tiếng Việt | L.T- ATGT- T4 | ||||||
5 | Thể dục | HĐTN | ||||||||||
3C Huệ | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | Tiếng Việt | LT | Tiếng Việt | TNXH | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
2 | Âm nhạc | Tiếng Việt | Công nghệ | LTV | Tiếng Việt | L.T | Thể dục | Đạo đức | L.TV | |||
3 | Tin học | Toán | Toán | L.TV | Toán | Mĩ thuật | Anh văn | Toán | Toán | |||
4 | Anh Văn | TNXH | HĐTN | GDKNS | Anh văn | L.T– ATGT- T4 | ||||||
5 | Anh Văn | HĐTN | ||||||||||
3D Lan | 1 | HĐTN | Tiếng Việt | Tiếng Việt | LT | Tiếng Việt | Thể dục | Đạo đức | TNXH | Tiếng Việt | ||
2 | Anh Văn | Tiếng Việt | Công nghệ | HĐTN | Tiếng Việt | Thể dục | Toán | MT | L.TV | |||
3 | Anh Văn | Toán | Toán | L.TV | Toán | Anh văn | Tiếng Việt | LTV | Toán | |||
4 | Tin học | TNXH | Anh văn | L.TV | GDKNS | L.T– ATGT- T4 | ||||||
5 | Âm nhạc | HĐTN | ||||||||||
3E Lệ | 1 | HĐTN | LT | Tiếng Việt | Âm nhạc | Tiếng Việt | Anh văn | TNXH | MT | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | LT | TNXH | Tin học | Tiếng Việt | Anh văn | Toán | Công nghệ | L.TV | |||
3 | Tiếng Việt | L.TV | Toán | Anh Văn | Toán | Thể dục | Tiếng Việt | HĐTN | Toán | |||
4 | Toán | Anh Văn | Thể dục | L.TV | GDKNS | L.T–ATGT- T4 | ||||||
5 | Đạo đức | HĐTN | ||||||||||
3G Quỳnh | 1 | HĐTN | Anh Văn | Tiếng Việt | Tin học | Anh văn | Tiếng Việt | HĐTN | L.Toán | Tiếng Việt | ||
2 | Tiếng Việt | Anh Văn | TNXH | LT | Anh văn | Tiếng Việt | Toán | L.Toán | Công nghệ | |||
3 | Tiếng Việt | Âm nhạc | Toán | L.TV | Thể dục | Toán | Tiếng Việt | Mĩ thuật | Toán | |||
4 | Toán | Đạo đức | Thể dục | TNXH | GDKNS | L.T –ATGT- T4 | ||||||
5 | HĐTN | |||||||||||
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 4
NĂM HỌC: 2022 - 2023
Thứ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||
Lớp | Tiết | s | c | s | c | s | c | s | c | s | c |
4A Nhàn | 1 | Chào cờ | Tin học | Toán | MT | Anh văn | Tiếng Việt | Địa lí | LTV | Đạo đức | |
2 | Tiếng Việt | Tin học | Kĩ thuật | Khoa học | Anh văn | Toán | Tiếng Việt | L.Toán | Toán | ||
3 | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | Lịch sử | Thể dục | GDTCĐ | Toán | Khoa học | Tiếng Việt | ||
Toán | Anh văn | Tiếng Việt | Thể dục | GDKNS | Âm nhạc | Tiếng Việt | |||||
5 | HĐNGLL | ATGTT4 | |||||||||
4B Tâm | 1 | Chào cờ | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | Khoa học | L.Toán | Toán | Âm nhạc | Tiếng Việt | |
2 | Thể dục | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | Toán | L.TV | Địa lý | Lịch sử | Mĩ thuật | ||
3 | Thể dục | Toán | Tin học | Toán | Tiếng Việt | GDTCĐ | Tiếng Việt | Ki Thuật | Toán | ||
4 | Anh văn | Tin học | Tiếng Việt | Đạo đức | Khoa học | ||||||
5 | Anh văn | HĐNGLL | ATGTT4 | ||||||||
4C Trang | 1 | Chào cờ | Tiếng Việt | Tin học | Tiếng Việt | Khoa học | L.Toán | Kĩ thuật | Toán | Tiếng Việt | |
2 | Anh văn | Tiếng Việt | Tin học | Tiếng Việt | Toán | Lịch sử | Tiếng Việt | Âm nhạc | Toán | ||
3 | Anh văn | Toán | Anh văn | Toán | Tiếng Việt | GDTCĐ | Đạo đức | Địa lý | M T | ||
4 | Thể dục | Anh văn | Tiếng Việt | GDKNS | L.TV | Khoa học | |||||
5 | Thể dục | HĐNGLL | ATGTT4 | ||||||||
4D Hạnh | 1 | Chào cờ | Kĩ thuật | Tiếng Việt | Anh văn | Thể dục | L.Toán | Tiếng Việt | Lịch sử | Toán | |
2 | Tiếng Việt | Khoa học | Tiếng Việt | Anh văn | Thể dục | L.TV | Đạo đức | Địa lí | Tiếng Việt | ||
3 | Tiêng Việt | Anh văn | Toán | Tin học | Toán | GDTCĐ | Toán | Âm nhạc | Tiếng Việt | ||
4 | Toán | Anh văn | Tin học | Tiếng Việt | GDKNS | Khoa học | MT | ||||
5 | HĐNGLL | ATGTT4 | |||||||||
4E Hải | 1 | Chào cờ | Âm nhạc | Tiếng Việt | Anh văn | Anh văn | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Lịch sử | Tiếng Việt | |
2 | Tiếng Việt | MT | Tiếng Việt | Anh văn | Anh văn | Toán | Tiếng Việt | Địa lí | Tiếng Việt | ||
3 | Khoa học | L.T V | Toán | Thể dục | Tin học | GDTCĐ | Toán | Kĩ thuật | Khoa học | ||
4 | Toán | Thể dục | Tin học | GDKNS | L.T | Toán | |||||
5 | Đạo đức | HĐNGLL | ATGTT4 |
THỜI KHÓA BIỂU KHỐI 5
NĂM HỌC: 2022 - 2023
Thứ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||
Lớp | Tiết | s | c | s | c | s | c | s | c | s | c |
5A Quế | 1 | Chào cờ | Anh văn | Tiếng Việt | MT | Thể dục | Toán | Địa lí | Khoa học | Tiếng Việt | |
2 | Khoa học | Anh văn | Tiếng Việt | Kĩ thuật | Thể dục | Tiếng Việt | Toán | Đạo đức | Tiếng Việt | ||
3 | Toán | Tin học | Toán | Lịch sử | Anh văn | GDTCĐ | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Âm nhạc | ||
4 | Tiếng Việt | Tin học | L.Toán | Anh văn | GDKNS | L.T Việt | Toán | ||||
5 | HĐNGLL | ATGTT4 | |||||||||
5B Huế | 1 | Chào cờ | MT | Tiếng Việt | Thể dục | Toán | Anh văn | Đạo đức | L.Toán | Tiếng Việt | |
2 | Tiếng Việt | Kĩ thuật | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | Anh văn | Toán | Khoa học | Toán | ||
3 | Tiếng Việt | Lịch sử | Toán | Anh văn | Tiếng Việt | Tin học | Tiếng Việt | GDTCĐ | Địa lí | ||
4 | Toán | Âm nhạc | Anh văn | Tin học | L.TV | GDKNS | Khoa học | ||||
5 | HĐNGLL | ATGTT4 | |||||||||
5C Thanh | 1 | Chào cờ | Toán | Tiếng Việt | Lịch sử | Tiếng Việt | Tin học | Toán | Địa lí | Tiếng Việt | |
2 | Thể dục | Tiếng Việt | Tiếng Việt | Đạo đức | Tiếng Việt | Tin học | L.Toán | Khoa học | Kĩ thuật | ||
3 | Thể dục | Tiếng Việt | Toán | Âm nhạc | Toán | Anh văn | Tiếng Việt | GDTCĐ | Toán | ||
4 | Anh văn | Mĩ thuât | Anh văn | L.TV | GDKNS | Khoa học | |||||
5 | Anh văn | HĐNGLL | ATGTT4 | ||||||||
5D Hải | 1 | Chào cờ | Thể dục | Toán | Địa lí | Toán | L.Toán | Anh văn | Tiếng Việt | MT | |
2 | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | Lịch sử | Khoa học | L.TV | Anh văn | Đạo đức | Tiếng Việt | ||
3 | Kĩ thuật | Anh văn | Tiếng Việt | Khoa học | Tiếng Việt | GDTCĐ | Tin học | Toán | Tiếng Việt | ||
4 | Toán | Anh văn | Âm nhạc | Tiếng Việt | GDKNS | Tin học | Toán | ||||
5 | HĐNGLL | ATGTT4 | |||||||||
5E Thủy | 1 | Chào cờ | L.Toán | Tiếng Việt | Lịch sử | Tin học | Tiếng Việt | Anh văn | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |
2 | Tiếng Việt | L.TV | Tiếng Việt | Địa lí | Tin học | Toán | Anh văn | Tiếng Việt | Tiếng Việt | ||
3 | Kĩ thuật | Mĩ thuật | Toán | Âm nhạc | Anh văn | GDTCĐ | Thể dục | Toán | Khoa học | ||
4 | Toán | Khoa học | Anh văn | GDKNS | Thể dục | Toán | |||||
5 | Đạo đức | HĐNGLL | ATGTT4 | ||||||||
5G T.Tâm | 1 | Chào cờ | Anh văn | Toán | Địa lí | Tiếng Việt | Khoa học | Tin học | Tiếng Việt | Tiếng Việt | |
2 | Tiếng Việt | Anh văn | Khoa học | L.Toán | Tiếng Việt | Kĩ thuật | Tin học | Tiếng Việt | Toán | ||
3 | Tiếng Việt | Thể dục | Tiếng Việt | Mĩ thuật | Toán | GDTCĐ | Anh văn | Toán | Đạo đức | ||
4 | Toán | Thể dục | L.TV | Lịch sử | GDKNS | Anh văn | Âm nhạc | ||||
HĐNGLL | ATGTT4 |
THỜI KHÓA BIỂU CHUYÊN BAN NĂM HỌC 2022 – 2023
Thứ | Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | ||||||
Buổi | Tiết | S | C | S | C | S | C | S | C | S | C |
1 | 3B | 4C | 3G | 5E | 5G | ||||||
Tin | 2 | 3C | 4C | 3E | 5E | 5G | |||||
Vinh | 3 | 3D | 4B | 4D | 4E | 5D | |||||
4 | 3A | 4B | 4D | 4E | 5D | ||||||
Tin | 1 | 4A | 5C | ||||||||
Lan | 2 | 4A | 5C | ||||||||
3 | 5A | 5B | |||||||||
4 | 5A | 5B | |||||||||
1 | 3A | 5A | 3A | 4A | 5B | ||||||
Anh văn | 2 | 3A | 5A | 3A | 4A | 5B | |||||
Lê | 3 | 5C | 4A | 5B | 5A | 5C | |||||
4 | 5C | 4A | 5B | 5A | 5C | ||||||
1 | 3D | 3G | 3B | 3G | 3E | 5D | |||||
Anh văn | 2 | 3D | 3G | 3B | 3G | 3E | 5D | ||||
Vinh | 3 | 3C | 5D | 3E | 3B | 3D | 3C | ||||
4 | 3C | 5D | 3E | 3B | 3D | 3C | |||||
Anh văn | 4C | 5G | 4B | 4D | 4E | 5E | |||||
Quỳnh | 4C | 5G | 4B | 4D | 4E | 5E | |||||
4B | 4D | 4C | 4E | 5E | 5G | ||||||
4B | 4D | 4C | 4E | 5E | 5G | ||||||
1 | 2A | 1A | 1D | 2G | 2C | 1C | |||||
Anh văn | 2 | 2A | 1A | 1D | 2G | 2C | 1C | ||||
Hạnh | 3 | 2B | 1B | 1E | 2D | 2E | |||||
4 | 2B | 1B | 1E | 2D | 2E | ||||||
1 | 4B | 2B | 4E | 4D | 1E | 2D | 2E | ||||
TD | 2 | 4B | 2B | 4E | 4D | 1E | 2D | 2E | |||
Nhung | 3 | 4C | 2A | 1D | 4A | 2G | 2C | 1C | |||
4 | 4C | 2A | 1D | 4A | 2G | 2C | 1C | ||||
1 | 5C | 5D | 1B | 5B | 5A | 3D | 3C | ||||
TD | 2 | 5C | 5D | 1B | 5B | 5A | 3D | 3C | |||
Oanh | 3 | 3B | 5G | 1A | 3A | 3G | 3E | 5E | |||
4 | 3B | 5G | 1A | 3A | 3G | 3E | 5E | ||||
1 | 3C | 4E | 1E | 3E | 2B | 2G | |||||
Âm nhạc | 2 | 3B | 1A | 2D | 5C | 2A | 1B | ||||
Châu | 3 | 3A | 3G | 2E | 5E | 1D | 5A | ||||
4 | 3D | 5B | 2C | 5D | 1C | 5G | |||||
Âm nhạc | 1 | HĐTN SH dưới cờ | GDTCĐ khối 4,5 tuần 1,3 | 4B | |||||||
Quyết | 2 | 4C | |||||||||
3 | 4D | ||||||||||
4 | 4A | ||||||||||
Mĩ thuật | Mỗi tuần 1 tiết, giáo viên chủ nhiệm dạy |